Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh treo tường Daikin Inverter FTKF60XVMV/RKF60X1VMV - 2.5HP

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin
Mô tả sản phẩm
Giá:
(Đã bao gồm VAT)
24,450,000₫ 25,700,000₫ -5%
Số lượng:
Chia sẻ

Thiết kế

Máy lạnh Daikin inverter 2.5Hp FTKF60XVMV model 2023 sở hữu thiết kế sang trọng, kết hợp với sắc màu trang nhã, sẽ làm tăng phần sang trọng cho không gian nội thất của căn phòng.

Với công suất 2.5Hp - 20.500 Btu, đáp ứng nhu cầu làm lạnh hiệu quả trong phạm vi 30 - 35m2 phù hợp với những không gian như phòng ngủ, phòng khách, phòng sách,...

Chuẩn lọc khí - Streamer, Công Nghệ Lọc Khí Độc Quyền Của Daikin

Phóng điện Streamer phân hủy vi khuẩn, nấm mốc và vi rút bám trên phin lọc dưới hình thức phóng điện plasma tiên tiến. 
Nó có khả năng phân hủy oxy hóa gấp 1.000 lần hoặc hơn so với phóng điện plasma thông thường (phóng điện phát sáng).

Chuẩn luồng gió - Coanda

Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra nhờ thiết kế mặt nạ độc đáo có một góc cong ở miệng gió trên dàn lạnh. 

Thiết kế này vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.

Chi tiết thiết kế tinh tế này giúp máy điều hòa Daikin mang lại sự thoải mái dễ chịu cho người dùng vì không trực tiếp thổi gió vào một khu vực mà phân bổ khí tươi mát đều khắp gian phòng cho toàn bộ người sử dụng trong gian phòng. 

Công nghệ Inverter

Bạn có biết máy nén là bộ phận phát ra nhiều tiếng ồn nhất và tiêu tốn nhiều điện năng nhất trong chiếc máy điều hòa vì đây là bộ phận đảm nhận nén và luân chuyển dòng môi chất lạnh? 

Khác với các hãng sản xuất máy điều hòa Inverter dựa trên máy nén quay truyền thống hoạt động theo chuyển động lò xo dập lên xuống, Daikin sử dụng máy nén Swing độc quyền cho công nghệ Inverter. 

Máy nén Swing có thiết kế nguyên khối, chuyển động quay tròn nhẹ nhàng giúp giảm đáng kể ma sát và rung động khi vận hành, không rò rỉ môi chất làm lạnh khi sử dụng.

Nhờ vậy, máy nén Swing giúp tiết kiệm chi phí sử dụng và vận hành êm hơn. Cụ thể, điều hòa INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn lên đến 66% chi phí tiền điện (*). Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
(*) Chi phí điện năng trong vòng 1 năm, theo tính toán của Daikin Vietnam.

Bảo Điện Áp Cao - Thấp

Tính năng này bao gồm một mạch điện tử có độ bền cao được lắp trong dàn nóng. 
Khi điện áp trồi sụt bất thường, mạch này sẽ bảo vệ động cơ quạt và máy nén mà người sử dụng không cần phải lắp thêm bộ ổn áp điện. 
Cụ thể, trong khoảng điện áp từ 150-264V: máy hoạt động bình thường. Trên 264-440V: máy lạnh sẽ tự dừng lại, ngắt điện để không hư máy. 

Lưu ý: chỉ bảo vệ điện áp 1 pha.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1HP 1.5HP 2HP 2.5HP
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) kW 2.7(0.7-2.9) 3.6(0.7-3.8) 5.3(1.1-5.4) 6.0(1.1-6.0)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 9,200 12,300 18,100 20,500
(2,400-9,900) (2,400-13,000) (3,800-18,400) (3,800-20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz/ 220-230V, 60Hz
Dòng điện hoạt động                                      A 4.4 5.8 8.7 9.7
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa)  W 930(120-1,100) 1,240(130-1460) 1,850(200-1,950) 2,060(215-2,100)
CSPF 5.38 5.38 5.20 5.25
Dàn lạnh     FTKF25YVMV FTKF35YVMV FTKF50YVMV FTKF60YVMV
Màu mặt nạ       Trắng sáng    
Lưu lượng gió Cao m3/phút 10.0 10.8 13.0 14.1
Trung bình m3/phút 8.5 8.9 10.6 12.1
Thấp m3/phút 7.1 7.1 8.6 9.8
Yên tĩnh m3/phút 4.8 5.5 6.5 7.4
Tốc độ quạt   5 cấp, yên tĩnh và tự động
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 36/32/27/19 37/33/27/20 44/40/35/25 45/42/37/27
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày)  mm 286ˣ770ˣ244
Khối lượng    Kg 9
Dàn nóng   RKF25YVMV RKF35YVMV RKF50YVMV RKF60YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Swing dạn kín
Công suất đầu ra W 500 650 1,100 1,100
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0.41 0.49 0.78 0.53
Độ ồn( Cao/ Rất thấp) dB(A) 46/42 47/43 47/43 49/45
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 550×675×284 595×845×300 595×845×300
Khối lượng  Kg  22 22 25 34
Giới hạn hoạt động  °CDB  19.4 đến 46
Kết nối Lỏng mm Ø6.4 Ø6.4
Hơi mm Ø9.5 Ø12.7
Nước xả mm Ø16.0
Chiều dài tối đa m 15 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 12 20

Sản phẩm đã xem