Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh treo tường Daikin Inverter FTKB25YVMV/RKB25YVMV - 1HP

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin
Mô tả sản phẩm
Giá: 9,300,000₫ 9,800,000₫ -5%
Số lượng:
Chia sẻ

Thiết kế mới lạ

Là sản phẩm mới ra mắt năm 2024, điều hòa Daikin 9000btu FTKB25YVMV mang thiết kế mới lạ, có phần khác với các đời máy đã ra mắt trước đó của Daikin.

Dàn lạnh được thiết kế có điểm nhấn, nhìn sang trọng và thu hút hơn. Dàn nóng vẫn có thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt.

Tiết kiệm điện hơn với công nghệ Inverter và chế độ Econo

Công nghệ Inverter điều hòa Daikin 9000btu FTKB25YVMV sẽ điều chỉnh tốc độ quay động cơ máy nén phù hợp với công suất làm lạnh mà không phải liên tục bật tắt máy nén. Khi nhiệt độ phòng gần đạt đến nhiệt độ cài đặt, máy sẽ duy trì ở nhiệt độ ổn định.

Công nghệ INVERTER giúp tiết kiệm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.

Công nghệ Inverter

Chống ẩm mốc giữ dàn trao đổi nhiệt sạch sẽ

Khi ngưng chức năng làm lạnh hoặc khử ẩm, điều hòa Daikin 9000btu FTKB25XVMV sẽ tự động hoạt động ở chế độ chỉ chạy quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh nhằm làm giảm sự phát sinh nấm mốc và các mùi khó chịu đem lại luồng không khí mát mẻ, ngoài ra còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.

Chuẩn luồng gió - Coanda

Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra nhờ thiết kế mặt nạ độc đáo có một góc cong ở miệng gió trên dàn lạnh. 

Thiết kế này vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.

Chi tiết thiết kế tinh tế này giúp máy điều hòa Daikin mang lại sự thoải mái dễ chịu cho người dùng vì không trực tiếp thổi gió vào một khu vực mà phân bổ khí tươi mát đều khắp gian phòng cho toàn bộ người sử dụng trong gian phòng. 

Chuẩn luồng gió - Coanda

Tinh Lọc Không Khí

Phin Lọc ENZYME BLUE

Phin Lọc PM 2.5 (tùy chọn)
Loại bỏ các hạt bụi kích thước siêu nhỏ với đường kính < 2.5 µm

Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi

Với khả năng chịu tải đến 440V giúp bo mạch của điều hòa Daikin 1 chiều inverter 9000btu FTKB25YVMV/RKB25YVMV hoạt động ổn định hơn ở những khu vực có điện áp không ổn định.

Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn

Dàn tản nhiệt là bộ phận dễ bị ăn mòn bởi các tác nhân thời tiết, bụi bặm hoặc khu vực có nồng độ muối cao. Điều hòa Daikin 9000btu FTKB25YVMV cánh dàn tản nhiệt sẽ được phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối giúp cho thiết bị nhà bạn được bền bỉ hơn.


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1HP 1.5HP 2HP 2.5HP
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) kW 2.7(0.7-2.9) 3.6(0.7-3.8) 5.3(1.1-5.4) 6.0(1.1-6.0)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 9,200 12,300 18,100 20,500
(2,400-9,900) (2,400-13,000) (3,800-18,400) (3,800-20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz/ 220-230V, 60Hz
Dòng điện hoạt động                                      A 4.4 5.8 8.7 9.7
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa)  W 930(120-1,100) 1,240(130-1460) 1,850(200-1,950) 2,060(215-2,100)
CSPF 5.38/5.23 5.38/5.28 5.20 5.25
Dàn lạnh FTKB25YVMV FTKB35YVMV FTKB50YVMV FTKB60YVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 9.9 10.7 12.9 14.2
Trung bình m3/phút 8.4 8.8 10.6 12.1
Thấp m3/phút 7.1 7.1 8.6 9.8
Yên tĩnh m3/phút 4.8 5.5 6.5 7.4
Tốc độ quạt   5 cấp, yên tĩnh và tự động
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 36/32/27/19 37/33/28/22 44/40/35/25 45/42/37/27
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày)  mm 286ˣ770ˣ244
Khối lượng    Kg 9
Dàn nóng   RKB25YVMV RKB35YVMV RKB50YVMV RKB60YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Swing dạn kín
Công suất đầu ra W 520 520 1,100 1,100
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0.41 0.49 0.78 0.53
Độ ồn( Cao/ Rất thấp) dB(A) 46/40 47/40 49/43 51/44
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) mm 148*695*244 550*675*284 595×845×300 595×845×300
Khối lượng  Kg  19 24 27 35
Giới hạn hoạt động  °CDB  19.4 đến 46
Kết nối Lỏng mm Ø6.4 Ø6.4
Hơi mm Ø9.5 Ø12.7
Nước xả mm Ø16.0
Chiều dài tối đa m 15 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 12 20

Sản phẩm đã xem