
LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036
SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh treo tường Daikin Non - Inverter FTF25XAV1V/RF25XAV1V - 1HP
(Đã bao gồm VAT) 7,750,000₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 1HP | 1.5HP | 2HP | ||
Công suất lạnh | kW | 2.72 | 3.26 | 5.02 | |
Btu/h | 9,300 | 11,100 | 17,100 | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220, 50Hz | ||||
Dòng điện hoạt động | A | 3,8 | 4,3 | 7,9 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 798 | 933 | 1630 | |
CSPF | 3.62 | 3.71 | 3.27 | ||
Dàn lạnh | FTF25XAV1V | FTF35XAV1V | FTF50XV1V | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 10.2 | 11.4 | 18.1 |
Trung bình | m3/phút | 8.3 | 8.3 | 15.0 | |
Thấp | m3/phút | 5.9 | 7.3 | 11.9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, tự động | ||||
Độ ồn( Cao/Trung bình/ Thấp/ ) | dB(A) | 38/33/26 | 39/33/30 | 45/40/35 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 285ˣ770ˣ242 | 295*990*263 | ||
Khối lượng | Kg | 9 | 13 | ||
Dàn nóng | RF25XAV1V | RF35XAV1V | RF50XV1V | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạn kín | |||
Công suất đầu ra | W | 710 | 855 | 1,320 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |||
Khối lượng nạp | Kg | 0.65 | 0.71 | 0.73 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | 51 | 52 | |
Kích thước ( Cao×Rộng×Dày) | mm | 148*695*244 | 550*658*275 | 595×845×300 | |
Khối lượng | Kg | 26 | 30 | 37 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |||
Kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | Ø6.4 | |
Hơi | mm | Ø9.5 | Ø12.7 | Ø15.9 | |
Nước xả | mm | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 15 | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 15 | 15 |
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
Lời đầu tiên, Công ty TNHH Kỹ thuật Cơ điện lạnh và xây dựng BNB, xin được gởi lời cảm ơn sâu sắc đến quý khách hàng đã và đang ủng hộ dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua. Vì vậy, để hỗ trợ quý khách hàng có thể tiện tham khảo giá cả khi sử dụng dịch vụ lắp đặt máy lạnh tại nhà khu vực TPHCM.
Công ty BNB xin được gởi đến quý khách hàng bảng giá lắp đặt máy lạnh tại nhà ở khu vực TpHCM để quý khách tiện theo dõi tham khảo, so sánh trước khi gọi dịch vụ lắp đặt máy điều hòa.
Bảng giá lắp đặt, vật tư máy lạnh (giá tham khảo): | |||
DIỄN GIẢI | CÔNG SUẤT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1. Công lắp | Máy 1HP - 1.5HP | 500.000 VNĐ/ 1 bộ | Vị trí lắp đặt bình thường |
Máy 2HP - 2.5HP | 600.000 VNĐ/ 1 bộ | ||
2. Ống đồng dẫn gas kèm cách nhiệt gen trắng đôi (lắp nổi) | Máy 1HP - 1.5HP | 220.000 VNĐ/ mét | |
Máy 2HP - 2.5HP | 260.000 VNĐ/ mét | ||
3. Ống đồng dẫn gas kèm cách nhiệt gen trắng đôi (lắp âm tường) | Máy 1HP - 1.5HP | 300.000 VNĐ/ mét | |
Máy 2HP - 2.5HP | 340.000 VNĐ/ mét | ||
4. Giá đỡ dàn nóng (EKE) | 200.000 VNĐ/ 1 bộ | dùng treo dàn nóng | |
5. Dây điện Cadivi | 13.000 VNĐ/ mét | ||
6. CB đen + hộp | 200.000 VNĐ/ 1 cái | ||
7. Vật tư phụ (xi quấn,băng keo, vít…) | 150.000 VNĐ/ 1 bộ | ||
8. Ống ruột gà | 7.000 VNĐ/ mét | ||
9. Chân đế cao su | 100.000 VNĐ/ 1 bộ | 4 cục, dùng cho dàn nóng để trên sàn nhà, seno.... | |
10. Ống PVC (Bình Minh) lắp nổi | 40.000 VNĐ/ mét | ||
11. Ống PVC (Bình Minh) âm tường | 90.000 VNĐ/ mét | ||
***Chi phí phát sinh khi thi công lắp đặt máy lạnh | |||
1. Xử lý đường ống | 150.000 VNĐ/ 1 mối | áp dụng cho máy đi ống đồng âm sẵn nhưng bị thiếu hoặc sai ống tiêu chuẩn của nhà sản xuất | |
2. Thổi Nito (Vệ sinh đường ống) | 500.000 VNĐ/ bộ ống | áp dụng cho ống âm sẵn nhưng không nén nito hoặc nghi có nước trong ống | |
3. Tháo máy treo tường cũ (nếu có) | 200.000 VNĐ/ 1 bộ |