Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Non - Inverter FDMNQ30MV1/RNQ30MV1(Y)

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Non - Inverter FDMNQ30MV1/RNQ30MV1(Y)

- Âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình.
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz).
- Công suất 8.08kW ~ 30,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 3.03kW.

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin Non - Inverter FDMNQ30MV1/RNQ30MV1(Y)

Là dòng máy âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz), công suất làm lạnh 8.08kW ~ 30,000BTU, công suất tiêu thụ điện: 3.03kW.

FDMNQ30MV1/RNQ30MV1(Y) được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir Inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.

Độ nâng nước xả cao

Lắp đặt linh hoạt

Việc lắp đặt khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Phụ kiện tùy chọn

Tên Model
Dàn lạnh FDMNQ26MV1 FDMNQ30MV1 FDMNQ36MV1 FDMNQ42MV1 FDMNQ48MV1
Dàn nóng
V1 RNQ26MV19 RNQ30MV1 RNQ36MV1 --------- ---------
Y1 RNQ26MY1 RNQ30MY1 RNQ36MY1 RNQ42MY1 RNQ48MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 07.06 08.08 10.06 12.03 14.01
Btu/h 26,000 30,000 36,000 42,000 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.62 03.03 3.53 4.49 5.56
COP W/W 2.90 3.00 2.74 2.54
CSPF Wh/Wh 03.08 3.19 2.91 2.70
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)3
m3/min 23 37 42
cfm 812 1,306 1,483
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tính3 mmH2O 8.5 9.8 8.0
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)4 dB(A) 42 / 38 44 / 36 45 / 37 46 / 37
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 305 X 1,350 X 680 305 X 1,550 X 680
Khối lưọng kg 43 52
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Kiểu rotor dạng kín Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kW 2.2 2.7 3.75 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0
(Nạp cho 10 m)
1.9
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
2.7
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
Độ ồn4,5 dB(A) 54 55 54 56 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735 X 825 X 300 990 X 940 X 320 1,345 X 900 X 320
Khối lưọng
kg
56 77 103 ---------- ----------
56 74 103 107 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm 3/4B (Đường kính trong ∅ 21.6X Đường kính ngoài ∅ 27.2)
Dàn nóng mm ∅ 18.0 (Lỗ) ∅ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
(Chiều dài tương đương 50m)
50
(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 20 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Sản phẩm đã xem