Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh Daikin giấu trần nối ống gió Inverter FBFC85DVM9/RZFC85DVM(Y)

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh Daikin giấu trần nối ống gió Inverter FBFC85DVM9/RZFC85DVM(Y)
- 1 chiều Inverter tiết kiệm điện.
- Âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
- Điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz).
- Công suất 8.5kW ~ 29,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 2.74kW.

Máy lạnh Daikin giấu trần nối ống gió Inverter FBFC85DVM9/RZFC85DVM(Y)

Là dòng máy âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình, inverter tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz), công suất làm lạnh 8.5kW ~ 29,000BTU, công suất tiêu thụ điện: 2.74kW.

FBFC85DVM9/RZFC85DVM(Y) được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir Inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.

Độ nâng nước xả cao

Lắp đặt linh hoạt

Việc lắp đặt khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Phụ kiện tùy chọn

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - 1 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FBFC40DVM9 FBFC50DVM9 FBFC60DVM9 FBFC71DVM9 FBFC85DVM9 FBFC100DVM9
Dàn nóng RZFC40DVM RZFC50DVM RZFC60DVM RZFC71DVM RZFC85DVM RZFC100DVM
Nguồn điện
Dàn lạnh ----------
Dàn nóng 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiếu - Tối đa.)
kW 4.0
(1.8-4.5)
5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
8.5
(4.2-10.0)
10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 13,600
(6,100-15,400)
17,000
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
29,000
(14,300-34,100)
34,100
(17,100-38,200)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 1.19 1.56 02.07 2.37 2.74 3.17
COP kW/kW 3.35 3.20 2.90 3.00 3.10 3.15
CSPF kWh/kWh 4.38 4.18 3.98
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 15.5 / 12 / 9 25 / 20 / 16.5 36 / 30.5 / 25
cfm 547 / 424 / 318 883 / 706 / 582 1,271 / 1,077 / 883
Áp suất tĩnh ngoài 3 Pa Định mức 30 (30-130) Định mức 40 (40-140) Định mức 50 (50-150)
Độ ồn 4 (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 39 / 37 / 34 40 / 37.5 / 35
Phin lọc 5 ----------
Kích thước (CXRXD) mm 245X700X800 245X1,000X800 245X1,400X800
Trọng lượng kg 26 36 46
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Microchannel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.20 1.30 1.60
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) 0.8 (Đã nạp cho 10 m) 1.0 (Đã nạp cho 15 m)
Độ ồn 4 Làm lạnh dB(A) 48 49 50 51 52
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350
Trọng lượng kg 34 37 44
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 6,4 ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅ 12,7 ∅ 15,9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅25 x Đường kính ngoài ∅32)
Dàn nóng 6 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 30
Cách nhiệt   Cả ống lỏng và ống hơi

 

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - 3 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FBFC71DVM9 FBFC85DVM9 FBFC100DVM9 FBFC125DVM9 FBFC140DVM9
Dàn nóng RZFC71DY1 RZFC85DY1 RZFC100DY1 RZFC125DY1 RZFC140DY1
Nguồn điện
Dàn lạnh ----------
Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiếu - Tối đa.)
kW 7.1
(3.2-8.0)
8.5
(4.2-10.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 24,200
(10,900-27,300)
29,000
(14,300-34,100)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 2.37 2.74 3.17 5.21 6.22
COP kW/kW 3.00 3.10 3.15 2.40 2.25
CSPF kWh/kWh 3.98 3.71 3.60
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 25 / 20 / 16.5 36 / 30.5 / 25
cfm 883 / 706 / 582 1,271 / 1,077 / 883
Áp suất tĩnh ngoài 3 Pa Định mức 40 (40-140) Định mức 50 (50-150)
Độ ồn 4 (C/TB/T) dB(A) 39 / 37 / 34 40 / 37.5 / 35
Phin lọc 5 ----------
Kích thước (CXRXD) mm 245X1,000X800 245X1,400X800
Trọng lượng kg 36 46
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Microchannel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.60 2.40
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m) 1.35 (Đã nạp 15 m)
Độ ồn 4 Làm lạnh dB(A) 50 51 52 54 56
Kích thước (CXRXD) mm 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 46 62
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅ 15,9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅25 x Đường kính ngoài ∅32)
Dàn nóng 6 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 Kết nối lỗ đường kính trong ∅25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt   Cả ống lỏng và ống hơi

Sản phẩm đã xem