Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh Daikin giấu trần nối ống gió Inverter cao cấp FBA100BVMA9/RZF100CVM(Y)

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh Daikin Inverter cao cấp FBA100BVMA9/RZF100CVM(Y)
- 1 chiều Inverter tiết kiệm điện.
- Âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
- Điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz).
- Công suất 10kW ~ 34,100BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 3.01kW.

Máy lạnh Daikin giấu trần nối ống gió Inverter cao cấp FBA100BVMA9/RZF100CVM(Y)

Là dòng máy âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình, inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz), công suất làm lạnh 10kW ~ 34,100BTU, công suất tiêu thụ điện: 3.01kW.

FBA100BVMA9/RZF100CVM(Y) được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir Inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.

Bơm nước xả tiêu chuẩn

Bơm nước xả tiêu chuẩn với độ nâng 850 mm.

Lắp đặt linh hoạt

Việc lắp đặt khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Phụ kiện tùy chọn

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - 1 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FBA50BVMA9 FBA60BVMA9 FBA71BVMA9 FBA100BVMA9 FBA125BVMA9 FBA140BVMA9
Dàn nóng RZF50CV2V RZF60CV2V RZF71CV2V RZF100CVM RZF125CVM RZF140CVM
Nguồn điện
Dàn lạnh 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 1.35 1.64 2.15 03.01 4.44 5.69
COP kW/kW 3.70 3.66 3.30 3.32 2.82 2.46
CSPF kWh/kWh 5.51 5.30 5.19 4.88 4.70 4.47
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/phút 18.0 / 15.0 / 12.5 23.0 / 19.5 / 16.0 32.0 / 27.0 / 22.5 36.0 / 30.5 / 25.0
cfm 635 / 530 / 441 812 / 688 / 565 1,130 / 953 / 794 1,271 / 1,077 / 883
Áp suất tĩnh ngoài 3 Pa Định mức 50 (50-150)
Độ ồn 4 (C/TB/T) dB(A) 35.0 / 33.0 / 31.0 38.0 / 35.0 / 33.0 38.0 / 35.5 / 33.0 40.0 / 37.5 / 35.0
Phin lọc 5 ----------
Kích thước (CXRXD) mm 245X1000X800 245X1400X800
Trọng lượng kg 37 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.3 1.6 2.4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30 m) 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 4
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 41 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅15,9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅25 X Đường kính ngoài ∅32)
Dàn nóng 6 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 Kết nối lỗ đường kính trong ∅25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt   Cả ống lỏng và ống hơi

 

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - 3 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FBA71BVMA9 FBA100BVMA9 FBA125BVMA9 FBA140BVMA9
Dàn nóng RZF71CYM RZF100CYM RZF125CYM RZF140CYM
Nguồn điện
Dàn lạnh 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiếu - Tối đa.)
kW 7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 2.15 03.01 4.44 5.69
COP kW/kW 3.30 3.32 2.82 2.46
CSPF kWh/kWh 5.19 4.88 4.70 4.47
Dàn lạnh
Màu sắc ----------
Quạt
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 23.0 / 19.5 / 16.0 32.0 / 27.0 / 22.5 36.0 / 30.5 / 25.0
cfm 812 / 688 / 565 1,130 / 953 / 794 1,271 / 1,077 / 883
Áp suất tĩnh ngoài 3 Pa Định mức 50 (50-150)
Độ ồn 4 (C/TB/T) dB(A) 38.0 / 35.0 / 33.0 38.0 / 35.5 / 33.0 40.0 / 37.5 / 35.0
Phin lọc 5 ----------
Kích thước (CXRXD) mm 245X1000X800 245X1400X800
Trọng lượng kg 37 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Động cơ kW 1.6 2.4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 4
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm ∅ 9,5
Hơi (Loe) mm ∅ 15,6
Ống nước
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong 25 X Đường kính ngoài 32)
Dàn nóng 6 mm Kết nối lỗ đường kính trong ∅16 Kết nối lỗ đường kính trong ∅25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt   Cả ống lỏng và ống hơi

Sản phẩm đã xem