Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh áp trần Daikin Non - Inverter FHNQ48MV1/RNQ48MY1

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh áp trần Daikin Non - Inverter FHNQ48MV1/RNQ48MY1

- Áp trần một hướng thổi.
- Loại Gas: R410A
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Điện nguồn 3 pha, 380V, 50Hz.
- Công suất 14.01kW ~ 48,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 5.51kW.

Máy lạnh áp trần Daikin Non - Inverter FHNQ48MV1/RNQ48MY1

Là dòng máy áp trần một hướng thổi, sử dụng gas R410A, điện nguồn 3 pha, 380V, 50Hz, công suất làm lạnh 14.01kW ~ 48,000BTU, công suất tiêu thụ điện: 5.51kW.

Lắp đặt linh hoạt

Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp.

Thích hợp với trần nhà cao

Luồng gió thổi mạnh mẽ thích hợp cả khi trần cao

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt Micro-channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Tên Model
Dàn lạnh FHNQ30MV1V FHNQ36MV1V FHNQ42MV1 FHNQ48MV1
Dàn nóng
V1 RNQ30MV1V RNQ36MV1V --------- ---------
Y1 --------- --------- RNQ42MY1 RNQ48MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 08.08 10.01 12.03 14.01
Btu/h 30,000 34,500 42,000 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 03.07 3.43 4.51 5.51
COP W/W 2.87 2.94 2.73 2.56
CSPF Wh/Wh 03.05 03.12 2.90 2.72
Dàn lạnh
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/min 26-27 / 22-23 38-40 / 23-25 42-44 / 24-26
cfm 918-953 / 777-812 1,341-1,412 / 812-883 1,483-1,553 / 847-918
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)3 dB(A) 45 / 40 48 / 42 49 / 43
Kích thước (Cao x rộng x dày) mm 195 X 1,400 X 680 195 X 1,590 X 680
Khối lượng kg 32 35
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Rotary dạng kín Xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện
  kW 2.2 2.7 3.75 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
(Nạp cho 15 m)
3.4
(Nạp cho 15 m)
2.7
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
Độ ồn3,4 dB(A) 55 57 56 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990 X 940 X 320 1,430 X 940 X 320 1,345 X 900 X 320
Khối lượng
V1 kg 77 97 --------- ---------
Y1 kg --------- --------- 107 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong ∅ 20X Đường kính ngoài ∅ 26)
Dàn nóng mm ∅ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 50
(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Sản phẩm đã xem