Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter FHFC100DV1/RZFC100DVM(Y)

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter FHFC100DV1/RZFC100DVM(Y)
- 1 chiều Inverter tiết kiệm điện.
- Điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz).
- Công suất 10.0kW ~ 34,100BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 3.52kW.

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter FHFC100DV1/RZFC100DVM(Y)

Là dòng máy áp trần inverter tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz), công suất làm lạnh 10.0kW ~ 34,100BTU, công suất tiêu thụ điện: 3.52kW.

Lắp đặt linh hoạt

Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp.

Thích hợp với trần nhà cao

Luồng gió thổi mạnh mẽ thích hợp cả khi trần cao

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt Micro-channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

 

ÁP TRẦN - 1 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FHFC40DV1 FHFC50DV1 FHFC60DV1 FHFC71DV1 FHFC85DV1 FHFC100DV1
Dàn nóng RZFC40DVM RZFC50DVM RZFC60DVM RZFC71DVM RZFC85DVM RZFC100DVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 4.0
(1.8-4.5)
5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
8.5
(4.2-10.0)
10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 13,600
(6,100-15,400)
17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
29,000
(14,300-34,100)
34,100
(17,100-38,200)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh1 kW 1.33 1.67 2.00 2.50 2.99 3.52
COP kW/kW 3.00 2.84
CSPF kWh/kWh 4.51 4.30 04.09
Dàn lạnh
Màu sắc Thiết bị Trắng
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 13 / --- / 10 17 / --- / 14 24 / --- / 20 30 / --- / 25 28 / 24 / 20
cfm 459 / --- / 353 600 / --- / 494 847 / --- / 706 1,059 / --- / 883 988 / 847 / 706
Độ ồn3 (C / TB / T) dB(A) 38 / --- / 33 39 / --- / 35 42 / --- / 37 44 / --- / 39 42 / 38 / 34
Kích thước (CXRXD) Máy mm 195X960X680 195X1,160X680 195X1,400X680 195X1,590X680 235X1,590X690
Trọng lượng Máy kg 25 27 32 35 38
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
 
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.20 1.30 1.60
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) 0.8 (Đã nạp cho 10 m) 1.0 (Đã nạp cho 15 m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48 49 50 51 52
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350
Trọng lượng kg 34 37 44
Dải hoạt động °CDB 21 to 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 6.4 Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 12.7 Ø 15.9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

ÁP TRẦN - 3 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FHFC71DV1 FHFC85DV1 FHFC100DV1 FHFC125DV1 FHFC140DV1
Dàn nóng RZFC71DY1 RZFC85DY1 RZFC100DY1 RZFC125DY1 RZFC140DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 7.1
(3.2-8.0)
8.5
(4.2-10.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 24,200
(10,900-27,300)
29,000
(14,300-34,100)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900 )
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh1 kW 2.50 2.99 3.52 4.88 06.07
COP kW/kW 2.84 2.56 2.31
CSPF kWh/kWh 04.09 3.82 3.71
Dàn lạnh
Màu sắc Thiết bị Trắng
Lưu lượng gió (C / TB / T)
m3/min 24 / --- / 20 30 / --- / 25 28 / 24 / 20 31 / 27 / 23 34 / 29 / 24
cfm 847/ --- / 706 1,059 / --- / 883 988 / 847 / 706 1,094 / 953 / 812 1,200 / 1,024 / 847
Độ ồn3 (C / TB / T) dB(A) 42 / --- / 37 44 / --- / 39 42 / 38/ 34 44 / 41 / 37 46 / 42 / 38
Kích thước (CXRXD) Máy mm 195X1,400X680 195X1,590X680 235X1,590X690
Trọng lượng Máy kg 32 35 38
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
 
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.60 2.40
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.0 (Đá nạp cho 15 m) 1.35 (Đá nạp cho 15 m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 50 51 52 54 56
Kích thước (CXRXD) mm 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 46 62
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 15.9
Ống nước
Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16 Kết nối lỗ đường kính trong Ø 25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

Sản phẩm đã xem