Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp FHA140CVMA/RZF140CVM(Y)

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp FHA140CVMA/RZF140CVM(Y)
- 1 chiều Inverter tiết kiệm điện.
- Điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz).
- Công suất 14.0kW ~ 47,800BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 5.40kW.

Máy lạnh áp trần Daikin Inverter cao cấp FHA140CVMA/RZF140CVM(Y)

Là dòng máy áp trần inverter cao cấp tiết kiệm điện, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz), công suất làm lạnh 14.0kW ~ 47,800BTU, công suất tiêu thụ điện: 5.40kW.

Lắp đặt linh hoạt

Máy có thể lắp gọn hơn trong các điều kiện không gian hẹp.

Thích hợp với trần nhà cao

Luồng gió thổi mạnh mẽ thích hợp cả khi trần cao

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt Micro-channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Động cơ DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần của Daikin được trang bị máy nén với DC từ trở. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.

Cánh quạt chân vịt có khía chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

ÁP TRẦN - 1 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FHA50CVMV FHA60CVMV FHA71CVMV FHA100CVMV FHA125CVMA FHA140CVMA
Dàn nóng RZF50CV2V RZF60CV2V RZF71CV2V RZF100CVM RZF125CVM RZF140CVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz 1 Pha, 220-240V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
6.0
(2.6-6.3)
7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
20,500
(8,900-21,500)
24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh1 kW 1.20 1.53 2.30 3.24 4.29 5.40
COP kW/kW 4.17 3.92 03.09 03.09 2.91 2.59
CSPF kWh/kWh 6.30 6.11 5.91 5.17 05.09 4.78
Dàn lạnh
Màu sắc Trắng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / T / RT)
m3/phút 15.0 / 13.5 / 12.0 / 11.0 / 10.0 20.5 / 18.8 / 17.0 / 15.5 / 14.0 28.0 / 26.0 / 24.0 / 22.0 / 20.0 31.0 / 29.0 / 27.0 / 25.0 / 23.0 34.0 / 31.5 / 29.0 / 26.5 / 24.0
cfm 530 / 477 / 424 / 388 / 353 724 / 664 / 600 / 547 / 494 988 / 918 / 847 / 777 / 706 1,094 / 1,024 / 953 / 883 / 812 1,200 / 1,112 / 1,024 / 935 / 847
Độ ồn3 (RC / C / TB / T / RT) dB(A) 37.0 / 36.0 / 35.0 / 33.5 / 32.0 38.0 / 37.0 / 36.0 / 35.0 / 34.0 42.0 / 40.0 / 38.0 / 36.0 / 34.0 44.0 / 42.5 / 41.0 / 39.0 / 37.0 46.0 / 44.0 / 42.0 / 40.0 / 38.0
Kích thước (CXRXD) mm 235X960X690 235X1270X690 235X1590X690
Trọng lượng kg 25 32 38
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
 
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3 1.6 2.4
M c nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30 m) 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 3
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 595X845X300 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 41 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 15.9
Nước xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16 Kết nối lỗ đường kính trong Ø 25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

ÁP TRẦN - 3 PHA
Tên Model
Dàn lạnh FHA71CVMV FHA100CVMV FHA125CVMA FHA140CVMA
Dàn nóng RZF71CYM RZF100CYM RZF125CYM RZF140CYM
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415 / 380V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh 1,2
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)
kW 7.1
(3.2-8.0)
10.0
(5.0-11.2)
12.5
(5.7-14.0)
14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 24,200
(10,900-27,300)
34,100
(17,100-38,200)
42,700
(19,500-47,800)
47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh1 kW 2.30 3.24 4.29 5.40
COP kW/kW 03.09 03.09 2.91 2.59
CSPF kWh/kWh 5.91 5.17 05.09 4.78
Dàn lạnh
Màu sắc Trắng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / T / RT)
m3/phút 20.5 / 18.8 / 17.0 / 15.5 / 14.0 28.0 / 26.0 / 24.0 / 22.0 / 20.0 31.0 / 29.0 / 27.0 / 25.0 / 23.0 34.0 / 31.5 / 29.0 / 26.5 / 24.0
cfm 724 / 664 / 600 / 547 / 494 988 / 918 / 847 / 777 / 706 1,094 / 1,024 / 953 / 883 / 812 1,200 / 1,112 / 1,024 / 935 / 847
Độ ồn3 (RC / C / TB / T / RT) dB(A) 38.0 / 37.0 / 36.0 / 35.0 / 34.0 42.0 / 40.0 / 38.0 / 36.0 / 34.0 44.0 / 42.5 / 41.0 / 39.0 / 37.0 46.0 / 44.0 / 42.0 / 40.0 / 38.0
Kích thước (CXRXD) mm 235X1270X690 235X1590X690
Trọng lượng kg 32 38
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
 
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén
Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.6 2.4
M c nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.3 (Đã nạp cho 30 m) 1.9 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn 3
Làm lạnh dB(A) 48 49 52 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44 45
Kích thước (CXRXD) mm 695X930X350 990X940X320
Trọng lượng kg 48 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng (Loe) mm Ø 9.5
Hơi (Loe) mm Ø 15.9
Nước xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø 20 X Đường kính ngoài Ø 26)
Dàn nóng 4 mm Kết nối lỗ đường kính trong Ø 16 Kết nối lỗ đường kính trong Ø 25
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

 

 

Sản phẩm đã xem