Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh âm trần Daikin Non - Inverter FCNQ26MV1/RNQ26MV19(Y1)

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh âm trần Daikin Non - Inverter FCNQ26MV1/RNQ26MV19(Y1)

- Cassette âm trần đa hướng thổi.
- Loại Gas: R410A
- Chế độ lọc gió: Tự động, Đảo gió
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz (3 pha, 380V, 50Hz).
- Công suất 7.6kW ~ 26,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 2.53kW.

Máy lạnh âm trần Daikin Non - Inverter FCNQ26MV1/RNQ26MV19(Y1)

Là dòng máy Cassette âm trần đa hướng thổi 1 chiều lạnh, chế độ lọc gió tự động, đảo gió, sử dụng Gas R32, điện nguồn 1 pha, 220V, 50Hz, công suất làm lạnh 7.6kW ~ 26,000BTU, công suất tiêu thụ điện 2.53kW.

Luồng gió 360°

  • Phân bổ nhiệt độ đồng đều tạo cảm giác dễ chịu khắp phòng
  • Mức độ thoải mái trong phòng không đổi khi nhiệt độ cài đặt tăng 1°C

 

Bơm nước xả tiêu chuẩn với độ nâng đến 850 mm.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Máy nén xoắn ốc DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén xoắn ốc DC từ trở.
Máy nén xoắn ốc DC từ trở sử dụng 2 loại mô-men khác nhau: Nam châm Neodym*1 và mô-men từ trở*2.
Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn ( tuổi thọ của ống ion bạc phụ thuộc vào môi trường sử dụng, nhưng 2 đến 3 năm nên thay 1 lần) 

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt micro channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Cánh quạt chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

 

Tên Model
Dàn lạnh FCNQ13MV1 FCNQ18MV1 FCNQ21MV1 FCNQ26MV1 FCNQ30MV1 FCNQ36MV1 FCNQ42MV1 FCNQ48MV1
Dàn nóng
V1 RNQ13MV1 RNQ18MV19 RNQ21MV19 RNQ26MV19 RNQ30MV1 RNQ36MV1 --------- ---------
Y1 --------- --------- --------- RNQ26MY1 RNQ30MY1 RNQ36MY1 RNQ42MY1 RNQ48MY1
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 3.8 5.3 6.2 7.6 8.8 10.6 12.5 14.1
Btu/h 13,000 18,000 21,000 26,000 30,000 36,000 42,600 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh1 kW 1.24 1.89 2.21 2.53 2.73 3.31 4.15 05.04
COP W/W 03.07 2.80 3.00 3.22 3.20 03.01 2.80
CSPF Wh/Wh 3.26 2.97 3.19 3.42 3.39 3.20 2.97
Dàn lạnh
Màu mặt nạ
Thiết bị ----------
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/min 13 / 10 21 / 13.5 32 / 20 33 / 22.5
cfm 459 / 353 741 / 477 1,130 / 706 1,165 / 794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 31 / 28 35 / 28 43 / 32 44 / 34 44 / 36
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256 X 840 X 840 298 X 840 X 840
Mặt nạ mm 50 X 950 X 950
Khối lượng
Thiết bị kg 19.5 21 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23 14 đến 25
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Kiểu rotor dạng kín Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kW 0.9 1.4 1.8 2.2 2.7 3.75 4.5
Mức nạp sẵn môi chất lạnh (R410A) kg 1.2
(Nạp cho 10 m)
1.4
(Nạp cho 10 m)
1.5
(Nạp cho 10 m)
2.0
(Nạp cho 10 m)
1.9
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
2.7
(Nạp cho 15 m)
3.2
(Nạp cho 15 m)
Độ ồn3 dB(A) 49 51 52 54 55 54 56 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 X 765 X285 595 X 845 X 300 735 X 825 X 300 990 X 940 X 320 1,345 X 900 X 320
Khối lượng
kg
36 40 49 56 77 103 --------- ---------
--------- --------- --------- 56 74 103 107 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46 21 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 6.4 ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 12.7 ∅ 15.9
Ống xả
Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ∅ 25X Đường kính ngoài ∅ 32)
Dàn nóng mm ∅ 18.0 (Lỗ) ∅ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30 30
(Chiều dài tương đương 50)
50
(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 10 15 20 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Sản phẩm đã xem