Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Máy lạnh âm trần Daikin Non - Inverter FCC140AV1V/RC140AGY1V

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh âm trần Daikin Non - Inverter FCC140AV1V/RC140AGY1V

- Cassette âm trần đa hướng thổi.
- Loại Gas: R32
- Chế độ lọc gió: Tự động, Đảo gió
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Điện nguồn 3 pha, 380V, 50Hz.
- Công suất 14.07kW ~ 48,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 4.10kW.

Máy lạnh âm trần Daikin Non - Inverter FCC140AV1V/RC140AGY1V

Là dòng máy Cassette âm trần đa hướng thổi 1 chiều lạnh, chế độ lọc gió tự động, đảo gió, sử dụng Gas R32, điện nguồn 3 pha, 380V, 50Hz, công suất làm lạnh 14.07kW ~ 48,000BTU, công suất tiêu thụ điện: 4.10kW.

Luồng gió 360°

  • Phân bổ nhiệt độ đồng đều tạo cảm giác dễ chịu khắp phòng
  • Mức độ thoải mái trong phòng không đổi khi nhiệt độ cài đặt tăng 1°C

 

Bơm nước xả tiêu chuẩn với độ nâng đến 850 mm.

Làm mát bằng môi chất lạnh

Hệ thống làm mát bằng môi chất lạnh độc quyền của Daikin mang lại hiệu suất làm mát cao ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời cao.

Máy nén xoắn ốc DC từ trở

Dòng sản phẩm biến tần DC của Daikin được trang bị máy nén xoắn ốc DC từ trở.
Máy nén xoắn ốc DC từ trở sử dụng 2 loại mô-men khác nhau: Nam châm Neodym*1 và mô-men từ trở*2.
Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lớn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống

Kháng khuẩn ngăn mùi

Phương pháp kháng khuẩn được tích hợp trong dàn lạnh, sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn sự phát triển của các chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn ( tuổi thọ của ống ion bạc phụ thuộc vào môi trường sử dụng, nhưng 2 đến 3 năm nên thay 1 lần) 

Công suất ngưng tụ cao với dàn trao đổi nhiệt micro channel

Diện tích trao đổi nhiệt lớn lên giúp tăng hiệu suất máy.

Cánh quạt chữ V

Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V mô phỏng hiệu suất hoạt động của cánh loài thiên nga, điều này giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát.

 

Tên Model
Dàn lạnh FCC50AV1V FCC60AV1V FCC85AV1V FCC85AV1V FCC100AV1V FCC125AV1V FCC140AV1V
Dàn nóng
V1 RC50AGV1V RC60AGV1V RC85AGV1V --------- --------- --------- ---------
Y1 --------- --------- --------- RC85AGY1V RC100AGY1V RC125AGY1V RC140AGY1V
Nguồn điện
Dàn nóng
V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz ---------
Y1 --------- 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất làm lạnh1,2
kW 5.42 07.03 8.79 8.79 10.55 12.31 14.07
Btu/h 18,500 24,000 30,000 30,000 36,000 42,000 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.68 2.13 2.71 2.70 3.22 3.62 4.10
COP W/W 3.23 3.30 3.24 3.26 3.28 3.40 3.43
CSPF Wh/Wh --- --- --- --- --- --- ---
Dàn lạnh
Mặt nạ BC50FV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp)
m3/phút 23.8 / 19.8 / 15.9 / 12.5 25.2 / 21.5 / 17.6 / 13.9 31.7 / 29.2 / 25.2 / 21.5
cfm 840 / 700 / 560 / 440 890 / 760 / 620 / 490 1,120 / 1,030 / 890 / 760
Độ ồn (Cao/Thấp) dB(A) 42 / 39 / 37 / 35 44 / 40 / 37 / 35 48 / 46 / 43 / 40
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 246 X 840 X 840 288 X 840 X 840
Mặt nạ mm 69 X 950 X 950
Khối lượng Thiết bị kg 22 25
Dãy hoạt động °CWB 14 đến 23
Dàn nóng
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Kiểu rotor Kiểu rotor (đôi) Kiểu xoắn ốc
Công suất động cơ điện kW 1.46 1.87 2.42 2.41 2.89 3.23 3.55
Mức nạp sẵn môi chất lạnh (R410A) kg 0.7
(Nạp cho 7.5 m)
1.25
(Nạp cho 7.5 m)
1.55
(Nạp cho 7.5 m)
1.50
(Nạp cho 7.5 m)
1.3
(Nạp cho 7.5 m)
2.4
(Nạp cho 7.5 m)
2.9
(Nạp cho 7.5 m)
Độ ồn dB(A) 52 52 53 53 55 58 60
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 615 X 845 X 300 695 X 930 X 350 852 x 1,030 x 400
Khối lượng kg 40 46 56 57 64 79 84
Dãy hoạt động °CDB 19 đến 46
Ống kết nối
Lỏng mm ∅ 6.4 ∅ 9.5
Hơi mm ∅ 12.7 ∅ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm ∅ 19.0
Chiều dài đường ống tối đa m 35 50
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt m 20 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Sản phẩm đã xem