Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Điều hòa Packaged Giấu trần nối ống gió - inverter FDR400PY1/RZUR400PY1

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Máy lạnh loại giấu trần nối ống gió

- Công suất làm lạnh 136,000BTU/h.
- Điện năng tiêu thụ 17.86kW.

Thông số dàn lạnh FDR400PY1

- Nguồn 3 pha, 220-240V, 50Hz.

- Lưu lượng gió 166m3/phút

- Kích thước 625x1,980x850mm

- Độ ồn 60dBA

Thông số dàn nóng RZUR400PY1

- Nguồn 3 pha, 380-415V, 50Hz

- Lưu lượng gió 257m3/phút

- Kích thước 1,657x1,240x765mm

- Trọng lượng 260kg

- Độ ồn 60dBA

- Dải hoạt động 10 đến 49oCDB

Điều hòa Packaged Giấu trần nối ống gió - inverter FDR400PY1/RZUR400PY1 136000BTU 1 Chiều Inverter R410A

FDR400PY1 / RZUR400PY1  là máy lạnh công nghiệp loại nối ống gió 1 chiều Inverter. Công suất làm lạnh 136,000BTU/h, công suất tối đa là 150,000BTU/h. Điều hòa không khí hiệu quả tại nhà máy với nhiều dàn lạnh được bố trí phù hợp với không gian tại nhà máy. 

 

 Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Lạnh Công Nghiệp Daikin FDR400PY1/RZUR400PY1

a, Thiết kế cho ống môi chất lạnh dài

- Chiều dài đường ống tối đa 70m và độ chênh lệch tối đa 50m để đáp ứng cho các công trình xây dựng quy mô vừa và lớn.

Thiết kế ống môi chất lạnh dài

b, Áp suất tĩnh ngoài cao

- Dàn nóng đã đạt được áp suất tĩnh bên ngoài cao lên đến 78,4Pa, đảm bảo tản nhiệt hiệu quả và vận động ổn định của thiết bị theo cả phân cấp hoặc bố trí chuyên sâu.

Dàn nóng RZUR400PY1 áp suất tĩnh ngoài cao 

c, Chế độ vận hành êm ái ban đêm

- Chức năng vận hành êm ái vào ban đêm tự động triệt tiêu độ ồn hoạt động vào ban đêm bằng cách giảm công suất hoạt động vào ban đêm bằng cách giảm công suất vào ban đêm bằng cách giảm công suất hoạt động để duy trì môi trường yên tĩnh của khu vực lân cận. ba chế độ có thể lựa chọn có sẵn, tùy thuốc vào mức độ yêu cầu.

Vận hành êm ái ban đêm

d, Độ tin cậy

- Chức năng hoạt động dự phòng

Chức năng vận hành máy nén dự phòng ở dàn nóng RZUR400PY1(4)

Mở rộng hệ thống quản lý tập trung

Nhiều cải tiến từ nhà máy

 

 

Tên Model
Dàn lạnh FDR200PY1(4) FDR250PY1(4) FDR400PY1(4) FDR500PY1(4)
Dàn nóng RZUR200PY1(4) RZUR250PY1(4) RZUR400PY1(4) RZUR500PY1(4)
Công suất làm lạnh*1 (Tối đa)
Btu/h 68,000 (74,000) 91,000 (96,000) 136,000 (150,000) 171,000 (176,000)
kW 20.0 (21.7) 26.7 (28.1) 40.0 (44.0) 50.0 (51.6)
Điện năng tiêu thụ *1 kW 08.06 10.39 17.86 26.74
Dàn lạnh
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Màu sắc Thép mạ kém
Lưu lượng gió (Cao)
m3/phút 78 166
cfm 2,75 5,86
Áp suất tính ngoài*3 Pa 98 147
Quạt
Công suất kW 1.5 3.7
Truyền động Truyền động dây đai
Kích thước (C×R×D) mm 500×1,330×850 625×1,980×850
Trọng lượng máy kg 108 191
Độ ồn dB(A) 53 60
Ống nước xả mm Ren trong PS 3/4B Ren trong PS 1B
Outdoor unit
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén
Loại Loại xoắn ốc dạng kín
Công suất kW 3.4×1 4.5×1 (3.5×1)+(3.5×1) (4.9×1)+(4.2×1)
Lưu lượng (Cao) m3/min 178 257 297
Kích thước (C×R×D) mm 1,657×930×765 1,657×1,240×765
Trọng lượng máy kg 175 185 260 291
Độ ồn*2 dB(A) 56 57 60 65
Dải hoạt động °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh nạp sẵn kg 5.9 6.7 8.2 11.7
Ống môi chất lạnh
Lỏng mm Ø 9.5(Hàn) Ø 12.7 (Hàn) Ø 15.9 (Hàn)
Hơi mm Ø 19.1 (Hàn) Ø 22.2 (Hàn) Ø 28.6 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đương 90 m)
Độ chênh lệnh tối đa m 50

Sản phẩm đã xem