Máy lạnh Daikin

LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036

SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423

Điều hòa không khí trung tâm Daikin VRV A series

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Daikin

Điều hòa không khí trung tâm VRV A series

Tiết kiệm không gian và mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng tối ưu khi vận hành thấp tải.
Được ra mắt lần đầu tiên tại Nhật vào năm 1982, hệ thống VRV của Daikin đã được thị trường thế giới chấp nhận trong hơn 35 năm qua. Bằng cách kết hợp các công nghệ VRV, VRT và VAV, chúng tôi đã đạt được cả hai tiêu chí về tiết kiệm năng lượng và điều hòa không khí một cách tối ưu.

- Hiệu suất COP cao

- Kết hợp các công nghệ VRV, VRT và VAV

- Máy nén xoắn ốc (scroll) mới

- Tính năng tự động nạp môi chất lạnh

- Giải nhiệt bo mạch bằng môi chất lạnh

- Tính năng vận hành dự phòng kép

Điều hòa không khí trung tâm Daikin VRV A series

Tiết kiệm không gian và mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng tối ưu khi vận hành thấp tải.
Được ra mắt lần đầu tiên tại Nhật vào năm 1982, hệ thống VRV của Daikin đã được thị trường thế giới chấp nhận trong hơn 35 năm qua. Bằng cách kết hợp các công nghệ VRV, VRT và VAV, chúng tôi đã đạt được cả hai tiêu chí về tiết kiệm năng lượng và điều hòa không khí một cách tối ưu.

Công Nghệ Tiên Tiến

Bằng cách kết hợp các công nghệ phần mềm và phần cứng tiên tiến để tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành thực tế và đặc biệt khi kết hợp các công nghệ của VRV, VRT và VAV, chúng tôi đã đạt được cả hai tiêu chí tiết kiệm năng lượng và điều hòa không khí một cách tối ưu.

Tối ưu trong việc chỉ cung cấp cho những dàn lạnh cần thiết 

Tính năng Smart VRT đảm bảo tiết kiệm năng lượng hiệu quả và điều hòa không khí thoải mái để đáp ứng các điều kiện vận hành thực tế.

• Giảm tải máy nén và giảm thiểu tổn thất khi vận hành nên tiết kiệm năng lượng
• Kiểm soát công suất theo tải để đảm bảo nhiệt độ phòng không đổi mang lại sự thoải mái hơn.

Giảm tối thiểu rò rỉ môi chất lạnh trong quá trình hoạt động khi tải thấp

Cơ chế kiểm soát áp suất ngược

Lực cuộn đĩa nén động được tối ưu hóa theo điều kiện vận hành.

Sự vận hành của đĩa nén động đã được ổn định để tăng hiệu quả trong vận hành khi tải thấp.
 

Chức năng tự động nạp môi chất lạnh

• Tự động hoàn thành việc nạp môi chất bổ sung với khối lượng thích hợp
• Không cần phải giám sát quá trình nạp môi chất
• Không cần phải tính lại lượng môi chất bổ sung khi có những thay đổi nhỏ hoặc thay đổi cục bộ.

* Các điều kiện của phạm vi nhiệt độ môi trường mà có thể sử dụng tính năng tự động nạp môi chất lạnh. Tham khảo hướng dẫn cài đặt để biết thêm chi tiết.
* Lượng môi chất lạnh được nạp tự động có thể khác với lượng môi chất lạnh bổ sung được cung cấp từ các tính toán, nhưng sẽ không có vấn đề về hiệu suất và chất lượng.

Độ an toàn cao cả khi nhiệt độ môi trường cao

Sử dụng môi chất lạnh để làm mát mô-đun inverter sẽ giúp giảm thiểu kích cỡ của các thành phần điện tử, và nó giúp giảm sự cản trở dòng không khí và tăng hiệu suất cho máy.

Chức năng hiển thị thông tin bằng đèn LED

VRV X series sử dụng đèn LED 7 đoạn để hiển thị thông tin vận hành hệ thống, cho phép hiển thị trạng thái vận hành, tạo thuận lợi cho việc vận hành và thực hiện các dịch vụ sau bán hàng một cách dễ dàng.

Vận hành luân phiên tự động

Hệ thống Daikin VRV X series được tăng cường chức năng vận hành dự phòng kép, bảo đảm việc sử dụng máy điều hòa tại khu vực này ở mức độ lớn nhất bằng việc kích hoạt khẩn cấp các chức năng vận hành dự phòng ngay cả khi có sự cố xảy ra ở một hệ thống thiết bị điều hòa không khí.

Trong trường hợp sự cố xảy ra, chế độ vận hành khẩn cấp có thể được kích hoạt dễ dàng cho phép hệ thống còn lại hoạt động ở một mức giới hạn nào đó.

 

 

VRV A Series - TỔ HỢP DÀN NÓNG
CHỈ DÀNH CHO KẾT NỐI DÀN LẠNH VRV
HP kW Công suất danh định Tên model Tổ hợp Công cụ kết nối các dàn nóng *1 Tổng công suất danh định của tổ hợp dàn lạnh*2 Số dàn lạnh kết nối tối đa*2
6 16.0 150 RXQ6A RXQ6A 75 đến 195 (300) 9 (15)
8 22.4 200 RXQ8A RXQ8A 100 đến 260 (400) 13 (20)
10 28.0 250 RXQ10A RXQ10A 125 đến 325 (500) 16 (25)
12 33.5 300 RXQ12A RXQ12A 150 đến 390 (600) 19 (30)
14 40.0 350 RXQ14A RXQ14A 175 đến 455 (700) 22 (35)
16 45.0 400 RXQ16A RXQ16A 200 đến 520 (800) 26 (40)
18 50.0 450 RXQ18A RXQ18A 225 đến 585 (900) 29 (45)
20 56.0 500 RXQ20A RXQ20A 250 đến 650 (1,000) 32 (50)
18 50.4 450 RXQ18AM RXQ8A + RXQ10A
BHFP22P100
225 đến 585 (720) 29 (36)
20 55.9 500 RXQ20AM RXQ8A + RXQ12A 250 đến 650 (800) 32 (40)
22 61.5 550 RXQ22AM RXQ10A + RXQ12A 275 đến 715 (880) 35 (44)
24 67.0 600 RXQ24AM RXQ12A × 2 300 đến 780 (960) 39 (48)
26 73.5 650 RXQ26AM RXQ12A + RXQ14A 325 đến 845 (1,040) 42 (52)
28 78.5 700 RXQ28AM RXQ12A + RXQ16A 350 đến 910 (1,120) 45 (56)
30 83.5 750 RXQ30AM RXQ12A + RXQ18A 375 đến 975 (1,200) 48 (60)
32 90.0 800 RXQ32AM RXQ14A + RXQ18A 400 đến 1,040 (1,280) 52 (64)
34 95.0 850 RXQ34AM RXQ16A + RXQ18A 425 đến 1,105 (1,360) 55 (64)
36 100 900 RXQ36AM RXQ18A × 2 450 đến 1,170 (1,440) 58 (64)
38 106 950 RXQ38AM RXQ18A + RXQ20A 475 đến 1,235 (1,520) 61 (64)
40 112 1 RXQ40AM RXQ20A × 2 500 đến 1,300 (1,600)
64 (64)
42 117 1,05 RXQ42AM RXQ12A × 2 + RXQ18A
BHFP22P151
525 đến 1,365 (1,365)
44 123 1,1 RXQ44AM RXQ12A × 2 + RXQ20A 550 đến 1,430 (1,430)
46 130 1,15 RXQ46AM RXQ14A × 2 + RXQ18A 575 đến 1,495 (1,495)
48 135 1,2 RXQ48AM RXQ14A + RXQ16A + RXQ18A 600 đến 1,560 (1,560)
50 140 1,25 RXQ50AM RXQ14A + RXQ18A × 2 625 đến 1,625 (1,625)
52 145 1,3 RXQ52AM RXQ16A + RXQ18A × 2 650 đến 1,690 (1,690)
54 150 1,35 RXQ54AM RXQ18A × 3 675 đến 1,755 (1,755)
56 156 1,4 RXQ56AM RXQ18A × 2 + RXQ20A 700 đến 1,820 (1,820)
58 162 1,45 RXQ58AM RXQ18A + RXQ20A × 2 725 đến 1,885 (1,885)
60 168 1,5 RXQ60AM RXQ20A × 3 750 đến 1,950 (1,950)

 

ĐỐI VỚI KẾT HỢP CỦA DÀN LẠNH VRV VÀ CÁC DÀN LẠNH DÂN DỤNG
Tên model*1
kW
HP
Công suất
danh định
Tổng công suất danh định của tổ hợp dàn lạnh*2
Số dàn lạnh kết nối tối đa
  Tổ hợp (%)*2  
50% 100% 130%
RXQ6AYM(W) 16.0 6 150 75 150 195 9
RXQ8AYM(W) 22.4 8 200 100 200 260 13
RXQ10AYM(W) 28.0 10 250 125 250 325 16
RXQ12AYM(W) 33.5 12 300 150 300 390 19
RXQ14AYM(W) 40.0 14 350 175 350 455 22
RXQ16AYM(W) 45.0 16 400 200 400 520 26
RXQ18AYM(W) 50.0 18 450 225 450 585 29
RXQ20AYM(W) 56.0 20 500 250 500 650 32

 

DÀN NÓNG VRV A Series
MODEL RXQ6AYM(W) RXQ8AYM(W) RXQ10AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ14AYM(W) RXQ16AYM(W) RXQ18AYM(W)
Tổ hợp kết nối
Nguồn điện Hệ 3 pha 4 dây, 380-415 V/380 V, 50/60 Hz
Công suất làm lạnh
Btu/h 54,6 76,4 95,5 114 136 154 171
kW 16.0 22.4 28.0 33.5 40.0 45.0 50.0
Điện năng tiêu thụ kW 3.38 5.17 6.84 8.70 10.7 12.9 15.3
Điều khiển công suất % 25-100 20-100 13-100 12-100 11-100 10-100 10-100
Màu sắc vỏ máy Trắng ngà (5Y7.5/1) (Màu nâu kim loại 1 )
Máy nén
Loại Xoắn ốc ( scroll) dạng kín
Công suất động cơ kW 2.3×1 3.4×1 4.5×1 5.6×1 6.4×1 (3.5×1)+(3.5×1) (4.0×1)+(4.0×1)
Lưu lượng gió m3/phút 119 178 191 257
Kích thước ( CxRxD) mm 1,657×930×765 1,657×1,240×765
Trọng lượng kg 175 (180) 1 185 (195) 1 215 (235) 1 260 (280) 1
Độ ồn dB(A) 56 57 59 60 61
Phạm vi vận hành °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh
Loại R-410A
Lượng nạp kg 5.9 6.7 6.8 7.4 8.2 8.4
Ống kết nối
Lỏng mm Ø 9.5 (Hàn) Ø 12.7 (Hàn) Ø 15.9 (Hàn)
Hơi mm Ø 19.1 (Hàn) Ø 22.2 (Hàn) Ø 28.6 (Hàn)

 

DÀN NÓNG VRV A Series
MODEL RXQ20AYM(W) RXQ18AMYM(W) RXQ20AMYM(W) RXQ22AMYM(W) RXQ24AMYM(W) RXQ26AMYM(W) RXQ28AMYM(W) RXQ30AMYM(W)
Tổ hợp kết nối
RXQ8AYM(W) RXQ8AYM(W) RXQ10AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W)
RXQ10AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ14AYM(W) RXQ16AYM(W) RXQ18AYM(W)
Nguồn điện Hệ 3 pha 4 dây, 380-415 V/380 V, 50/60 Hz
Công suất làm lạnh
Btu/h 191 172 191 210 229 251 268 285
kW 56.0 50.4 55.9 61.5 67.0 73.5 78.5 83.5
Điện năng tiêu thụ kW 17.7 12.0 13.9 15.5 17.4 19.4 21.6 24.0
Điều khiển công suất % 7-100 7-100 7-100 6-100 6-100 6-100 5-100 5-100
Màu sắc vỏ máy Trắng ngà (5Y7.5/1) (Màu nâu kim loại 1 )
Máy nén
Loại Xoắn ốc ( scroll) dạng kín
Công suất động cơ kW (3.8×1)+(6.3×1) (3.4×1)+(4.5×1) (3.4×1)+(5.6×1) (4.5×1)+(5.6×1) (5.6×1)+(5.6×1) (5.6×1)+(6.4×1) (5.6×1)+(3.5×1)
+(3.5×1)
(5.6×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)
Lưu lượng gió m3/phút 297 178+178 178+191 191+191 191+257
Kích thước ( CxRxD) mm 1,657×1,240×765 (1,657×930×765)+(1,657×930×765) (1,657×930×765)+(1,657×1,240×765)
Trọng lượng kg 65 60 61 62 63
Độ ồn dB(A)            
Phạm vi vận hành °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh
Loại R-410A
Lượng nạp kg 11.8 5.9+6.7 5.9+6.8 6.7+6.8 6.8+6.8 6.8+7.4 6.8+8.2 6.8+8.4
Ống kết nối
Lỏng mm Ø 15.9 (Hàn) Ø 19.1 (Hàn)
Hơi mm Ø 28.6 (Hàn) Ø 34.9 (Hàn)

 

DÀN NÓNG VRV A Series
MODEL RXQ32AMYM(W) RXQ34AMYM(W) RXQ36AMYM(W) RXQ38AMYM(W) RXQ40AMYM(W) RXQ42AMYM(W) RXQ44AMYM(W)
Tổ hợp kết nối
RXQ14AYM(W) RXQ16AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ20AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W)
RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ20AYM(W) RXQ20AYM(W) RXQ12AYM(W) RXQ12AYM(W)
RXQ18AYM(W) RXQ20AYM(W)
Nguồn điện Hệ 3 pha 4 dây, 380-415 V/380 V, 50/60 Hz
Công suất làm lạnh
Btu/h 307 324 341 362 382 399 420
kW 90.0 95.0 100 106 112 117 123
Điện năng tiêu thụ kW 26.0 28.2 30.6 33.0 35.4 32.7 35.1
Điều khiển công suất % 5-100 5-100 5-100 4-100 3-100 4-100 3-100
Màu sắc vỏ máy Trắng ngà (5Y7.5/1) (Màu nâu kim loại 1 )
Máy nén
Loại Xoắn ốc ( scroll) dạng kín
Công suất động cơ kW (6.4×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)
(3.5×1)+(3.5×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)
(4.0×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)
(4.0×1)+(4.0×1)
+(3.8×1)+(6.3×1)
(3.8×1)+(6.3×1)
+(3.8×1)+(6.3×1)
(5.6×1)+(5.6×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)
(5.6×1)+(5.6×1)
+(3.8×1)+(6.3×1)
Lưu lượng gió m3/phút 257+257 257+297 297+297 191+191+257 191+191+297
Kích thước ( CxRxD) mm (1,657×1,240×765)+(1,657×1,240×765) (1,657×930×765)+(1,657×930×765)+
(1,657×1,240×765)
Trọng lượng kg 215+260 (235+280) 1 260+260 (280+280) 1 260+285 (280+310) 1 285+285 (310+310) 1 185+185+260 (195+195+280) 1 185+185+285 (195+195+310) 1
Độ ồn dB(A) 64 66 68 65 67
Phạm vi vận hành °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh
Loại R-410A
Lượng nạp kg 7.4+8.4 8.2+8.4 8.4+8.4 8.4+11.8 11.8+11.8 6.8+6.8+8.4 6.8+6.8+11.8
Ống kết nối
Lỏng mm Ø 19.1 (Hàn)
Hơi mm Ø 34.9 (Hàn) Ø 41.3 (Hàn)

 

DÀN NÓNG VRV A Series
MODEL RXQ46AMYM(W) RXQ48AMYM(W) RXQ50AMYM(W) RXQ52AMYM(W) RXQ54AMYM(W) RXQ56AMYM(W) RXQ58AMYM(W) RXQ60AMYM(W)
Tổ hợp kết nối
RXQ14AYM(W) RXQ14AYM(W) RXQ14AYM(W) RXQ16AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ20AYM(W)
RXQ14AYM(W) RXQ16AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ20AYM(W) RXQ20AYM(W)
RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ18AYM(W) RXQ20AYM(W) RXQ20AYM(W) RXQ20AYM(W)
Nguồn điện Hệ 3 pha 4 dây, 380-415 V/380 V, 50/60 Hz
Công suất làm lạnh
Btu/h 444 461 478 495 512 532 553 573
kW 130 135 140 145 150 156 162 168
Điện năng tiêu thụ kW 36.7 38.9 41.3 43.5 45.9 48.3 50.7 53.1
Điều khiển công suất % 3-100 3-100 3-100 3-100 3-100 3-100 2-100 2-100
Màu sắc vỏ máy Trắng ngà (5Y7.5/1) (Màu nâu kim loại 1 )
Máy nén
Loại Xoắn ốc ( scroll) dạng kín
Công suất động cơ kW (6.4×1)+(6.4×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)
(6.4×1)+(3.5×1)+(3.5×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)
(6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)
(3.5×1)+(3.5×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)
(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)
(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)
+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1)
(4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)
+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1)
(3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)
+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1)
Lưu lượng gió m3/phút 257+257+257 257+257+297 257+297+297 297+297+297
Kích thước ( CxRxD) mm (1,657×1,240×765)+(1,657×1,240×765)+(1,657×1,240×765)
Trọng lượng kg 215+215+260 (235+235+280) 1 215+260+260 (235+280+280) 1 260+260+260 (280+280+280) 1 260+260+285 (280+280+310) 1 260+285+285 (280+310+310) 1 285+285+285 (310+310+310) 1
Độ ồn dB(A) 65 66 68 69 70
Phạm vi vận hành °CDB 10 đến 49
Môi chất lạnh
Loại R-410A
Lượng nạp kg 7.4+7.4+8.4 7.4+8.2+8.4 7.4+8.4+8.4 8.2+8.4+8.4 8.4+8.4+8.4 8.4+8.4+11.8 8.4+11.8+11.8 11.8+11.8+11.8
Ống kết nối
Lỏng mm Ø 19.1 (Hàn)
Hơi mm Ø 41.3 (Hàn)

 

 

 

Sản phẩm đã xem