LIÊN HỆ DỰ ÁN: 0917 662 036
SẢN PHẨM DAIKIN : 0918 884 423
Dàn nóng điều hòa Multi NX - Inverter Daikin 4MKM80RVMV – Loại 1 chiều
- Dàn nóng 1 chiều, công suất làm lạnh: 28,000BTU.
- Kích thước: 695x930x350mm.
- Trọng lượng: 52kg.
- Khối lượng ga R32 nạp sẵn: 1.80kg.
- Tổng chiều dài ống tối đa: 70m, cho mỗi phòng: 30m.
- Chênh lệch độ cao tối đa từ dàn lạnh đến dàn nóng 4MKM80: 15m; từ dàn lạnh đến dàn lạnh: 7.5m.
- Kích thước ống lỏng: Ø6.4mmx4
- KT ống hơi: Ø9.5mmx1; Ø12.7mmx1; Ø15.9mmx2.
- Dàn nóng 4MKM80RVMV kết nối tối đa 4 dàn lạnh, lắp cho 4 phòng.
- Tổng công suất tối đa 4 dàn kết nối: 14.5kW
- Kết nối được với các model dàn lạnh multi Daikin 1 chiều, công suất 2.5kW 3.5kW 5.0kW và 6.0kW.
(Đã bao gồm VAT) 34,850,000₫
MULTI NX - DÀN NÓNG | ||||||
Tên model | Một chiều lạnh | 3MKM52RVMV | 4MKM68RVMV | 4MKM80RVMV | 5MKM100RVMV | |
Nguồn điện | 1pha, 50Hz 220-240V / 60Hz 220-230V | |||||
Làm lạnh
|
Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0) |
Chỉ số EER | W/W | 4.52 | 4,07 | 3.9 | 3.91 | |
Chỉ số AEER | W/W | 3.99 | 3.73 | 3.63 | 3.68 | |
Dàn nóng
|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) ( Kích thước cả thùng) |
mm | 695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
695x930x350 (762x1004x475) |
990x940x320 (1114x1003x425) |
Trọng lượng (Cả thùng) | kg | 49 (54) | 49 (54) | 52 (55) | 79 (87) | |
Độ ồn: Cao / Thấp | dBA | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 | |
Cường độ âm thanh: Cao | dBA | 57 | 59 | 60 | 60 | |
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | 9.0 kW | 11.0 kW | 14.5 kW | 15.6 kW | ||
Môi chất lạnh (Khối lượng nạp sẵn) | R32 (1.80kg) | R32 (1.80kg) | R32 (1.80kg) | R32 (2.65kg) | ||
Chiều dài đường ống
|
Lượng môi chất lạnh nạp thêm (g/m) | Không cần nạp thêm | ||||
Chiều dài ống tối đa (Tổng / Chia cho một phòng) |
m | 50 / 30 | 60 / 30 | 70 / 30 | 80 / 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | Dàn lạnh đến dàn nóng : 15 Dàn lạnh đến dàn lạnh : 7.5 |
||||
Ống kết nối
|
Lỏng | mm | ø 6.4 x 3 | ø 6.4 x 4 | ø 6.4 x 4 | ø 6.4 x 5 |
Hơi | mm | ø 9.5 x 1 ø 12.7 x 2 |
ø 9.5 x 2 ø 12.7 x 2 |
ø 9.5 x 1 ø 12.7 x 1 ø 15.9 x 2 |
ø 9.5 x 2 ø 12.7 x 1 ø 15.9 x 2 |
|
Giới hạn hoạt động | *CDB | 10 đến 46 | 10 đến 46 | 10 đến 46 | 10 đến 46 |